THÔNG TIN KHAI GIẢNG CÁC LỚP HỌC NGẮN HẠN | ||||||||||||
TT | KHÓA HỌC | KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ | Giáo viên | Ghi chú | ||||||
THỨ 2 – 4 – 6 | THỨ 3 – 5 – 7 | Chủ nhật | ||||||||||
1 | Kỹ thuật bắt bông bánh Kem | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
600.000/1 khóa 6 buổi |
Cô Nguyễn Thị Nga 0909363988 |
|
2 | Kỹ thuật làm bánh Bông lan | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
700.000/1 khóa 6 buổi |
Cô Bùi Thiên Thanh 01682178302 | |
3 | Làm bánh Âu | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
700.000/1 khóa 6 buổi |
Cô Bùi Thiên Thanh 01682178302 | |
4 | Làm bánh Á | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
700.000/1 khóa 6 buổi |
Cô Bùi Thiên Thanh 01682178302 | |
5 | Kỹ thuật làm các loại bánh chay | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
600.000đ/1 khóa/ 6 buổi |
Cô Bùi Thiên Thanh 01682178302 | |
6 | Kỹ thuật làm kem tổng hợp | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
600.000đ/1 khóa/ 6 buổi |
Cô Bùi Thiên Thanh 01682178302 | |
7 | Chế biến các món chè | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
500.000/1 khóa 6 buổi |
Cô Trần Hồng Anh 0918334005 | |
8 | Kỹ thuật nấu các món ăn chay |
Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
600.000/1 khóa 6 buổi |
Cô Phạm Thị Mỹ Dung 01223141916 | |
9 | Kỹ thuật nấu các món ăn Âu | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
700.000/1 khóa 6 buổi |
Thầy Phạm Việt Thắng Sáng 2,4,6 01284471819 |
|
10 | Nấu ăn các món ăn Hàn Quốc |
Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
700.000/1 khóa 6 buổi |
Thầy Phạm Việt Thắng Chiều 2,4,6 01284471819 |
|
11 | Nấu ăn gia đình | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
600.000/1 khóa 6 buổi |
Cô Trần Hồng Anh Chiều 2,4,6 0918334005 |
|
12 | Nấu ăn nhà hàng | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
700.000/1 khóa 6 buổi |
Cô Trần Hồng Anh Chiều 2,4,6 0918334005 |
|
13 | Trang điểm cô dâu | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
700.000/1 khóa 12 buổi |
Cô Phạm Thị Mỹ Lệ Sáng 2,4,6 0982989065 |
|
14 | Trang điểm cơ bản | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
450.000/1 khóa 12 buổi |
Cô Phạm Thị Mỹ Lệ Chiều 2,4,6 0982989065 |
|
15 | Trang điểm công sở | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
450.000/ 1 khóa 12 buổi |
Cô Phạm Thị Mỹ Lệ Chủ nhật S+C 0982989065 |
|
16 | Trang điểm dạo phố | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
450.000/ 1 khóa 12 buổi |
Cô Lâm Thoại Khanh Sáng 3,5,7 0934114549 |
|
17 | Kết cườm: Kết trang sức | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
500.000/ 1 khóa 6 buổi |
Cô Bùi Thị Hồng Vân 0946149668 | |
18 | Kết cườm: Kết túi xách/ví |
Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
500.000/ 1 khóa 6 buổi |
Cô Bùi Thị Hồng Vân 0946149668 | |
19 | Kết cườm trên vải | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
500.000/ 1 khóa (6 buổi) |
Cô Đào Thị Thu Hằng 01294808868 | |
20 | Cắt tóc nam nâng cao | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
500.000/1 khóa 12 buổi |
Thầy Nguyễn Phú Thạch Thứ 3,5,7 0955245196 Thầy Nguyễn Tân 0903711637 |
|
21 | Cắt tóc nữ nâng cao | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
500.000/1 khóa 12 buổi |
Thầy Nguyễn Phú Thạch Thứ 3,5,7 0955245196 Cô Lâm Thoại Khanh Chiều 2,4,6 0934114549 |
|
22 | Đào tạo thợ phụ | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
500.000/ 1 khóa 12 buổi |
Cô Lâm Thoại Khanh Sáng 2,4,6 0934114549 |
|
23 | Kỹ thuật tết – thắt bím tóc | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
200.000/ 1 khóa 6 buổi |
Cô Lâm Thoại Khanh Chiều 3,5,7 0934114549 |
|
24 | Pha chế thức uống | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
500.000/ 1 khóa 12 buổi |
Cô Phạm Thị Hường 0909746496 | |
25 | Pha chế cà phê (capuchino) |
Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
100.000/ 1 khóa 1 Buổi |
Cô Phạm Thị Hường 0909746496 | |
26 | Pha chế rượu | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
500.000/ 1 khóa 12 buổi |
Cô Phạm Thị Hường 0909746496 | HV tự mua NVL |
27 | Kỹ thuật làm hoa voan |
Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
500.000/1 khóa 6 buổi |
Cô Đặng Thị Thanh Lễ 01224937578 | |
28 | Kỹ thuật đan móc cơ bản |
Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
400.000/1 khóa 6 buổi |
Cô Đặng Thị Thanh Lễ 01224937578 | |
29 | Kỹ thuật làm hộp quà |
Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
400.000/ khóa 6 buổi |
Cô Đặng Thị Thanh Lễ 01224937578 | |
30 | Kỹ thuật cắm hoa | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
500.000/ 1 khóa 6 buổi |
Cô Nguyễn Thị Ngọc Huệ Sáng 3,5,7 0935202446 |
|
31 | Tia dưa hấu | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
100.000đ 1 buổi |
Cô Nguyễn Thị Ngọc Huệ Chiều 2,4,6 0935202446 |
HV tự mua NVL |
32 | Tỉa bí đỏ | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
100.000đ 1 buổi |
Cô Nguyễn Thị Ngọc Huệ Sáng 3,5,7 0935202446 |
HV tự mua NVL |
33 | Tỉa băng đăng | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
100.000đ 1 buổi |
Thầy Phạm Việt Thắng Chủ nhật 01284471819 |
HV tự mua NVL |
34 | Tỉa củ, quả cơ bản | Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 16 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
400.000đ 6 buổi |
Cô Lê Thị Ngọc Châu Sáng 2,4,6 0905383142 |
|
35 | Kỹ thuật vẽ móng các loại cọ |
Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 17 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
100.000đ 1 buổi |
Cô Mai Thị Hiệp (2,4,5) 09382300285 |
HV tự mua NVL |
36 | Kỹ thuật đắp móng nghệ thuật |
Hàng tháng ngày 2; 4 và 14; 18 |
8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | * 8h – 10h * 14h – 16h |
100.000đ 1 buổi |
Cô Mai Thị Hiệp (2,4,5) 09382300285 |
HV tự mua NVL |
37 | May căn bản | Hàng tháng ngày 2, 4 và 14, 16 | 8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | *8h – 10h *14h – 16h | 500.000đ/1 khóa/ 12 buổi | Cô Ngô Thị Bích Nga (8h-10h sáng 2, 4, 6 và 3, 5, 7) 01697742059 | Dạy từ tháng 1/2015 |
38 | May sơmi – quần âu | Hàng tháng ngày 2, 4 và 14, 16 | 8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | *8h – 10h *14h – 16h | 600.000đ/1 khóa/ 12 buổi |
Cô Ngô Thị Bích Nga (10h-12h sáng 3, 5, 7) 01697742059 | Dạy từ tháng 1/2015 |
39 | May áo – váy đầm | Hàng tháng ngày 2, 4 và 14, 16 | 8h00–10h00 | 14h00–16h00 | 18h30–20h30 | 8h00–10h00 | 13h30–15h30 | 18h30–20h30 | *8h – 10h *14h – 16h | 600.000đ/12 buổi | Cô Ngô Thị Bích Nga (10h-12h sáng 2, 4, 6) 01697742059 | Dạy từ tháng 1/2015 |
Địa điểm học: | Trường TCN Lê Thị Riêng – Đường 9 – Phước Bình – Quận 9 – Tp. HCM | |||||||||||
Đăng ký ghi danh: Liên hệ số ĐT 08.62826018 bấm số 104 – 0988819567 gặp cô Thu | ||||||||||||
Ghi chú: Nhà trường có ký túc xá cho học viên ở xa. |
Nhận xét
Đăng ký xét tuyển trực tuyến Trường Trung cấp Lê Thị Riêng TP Hồ Chí Minh>>>Đăng ký ngay!<<<